I. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG
» Tên tiếng Hàn: 동아대학교
» Tên tiếng Anh: DongA University
» Năm thành lập: 1946
» Địa chỉ:Bumin Campus, BC-0116~3, 225 Gudeok-ro, Seo-gu, Busan, Korea
» Website: http://donga.ac.kr

Thành lập từ năm 1946, có trụ sở chính tại thành phố Pusan – thành phố lớn nhất khu vực miền Nam và lớn thứ 2 của Hàn Quốc.
Do nhu cầu du học cao, trường đại học Dong A Hàn Quốc đã mở rộng quy mô giáo dục. Với 13 trường đại học, 10 viện đào tạo hệ sau đại học và 70 ngành học khác nhau.
Hiện nay trường có 2 cơ sở đào tạo là ở Seunghak và Gudeok, 2 cơ sở này cách nhau 20 phút đi bus.
II.CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO
Các ngành học bậc đại học
Khối ngành | Chuyên ngành |
Nhân văn | Đời sống triết học y đức Lịch sử Khảo cổ học và Lịch sử nghệ thuật Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc Ngôn ngữ & văn học Anh Nghiên cứu Trung Quốc/Nhật Bản |
Khoa học tự nhiên | Toán học Vật liệu Vật lý Hóa học Khoa học sinh học |
Khoa học xã hội | Khoa học chính trị và ngoại giao Hành chính công Xã hội học Phúc lợi xã hội Truyền thông đa phương tiện Kinh tế học Tài chính |
Kinh doanh | Quản trị kinh doanh Du lịch quốc tế Thương mại quốc tế Hệ thống quản lý thông tin |
Khoa học tự nhiên cuộc sống | Kỹ thuật di truyền Sinh học ứng dụng Công nghệ sinh học Tài nguyên công nghiệp |
Kỹ thuật | Kỹ thuật kiến trúc Kỹ thuật dân dụng Kỹ thuật môi trường Kỹ thuật tài nguyên năng lượng và khoáng sản Kỹ thuật điện Kỹ thuật điện tử Khoa học máy tính Kỹ sư cơ khí Kỹ thuật hệ thống quản lý và công nghiệp Kiến trúc hải quân và kỹ thuật ngoài khơi Kỹ thuật hóa học Khoa học vật liệu và kỹ thuật Vật liệu hữu cơ và kỹ thuật polymer |
Thiết kế môi trường | Kiến trúc (5 năm) Thiết kế công nghiệp (Hình ảnh, Truyền thông, Thiết kế). Thiết kế thời trang Kỹ thuật quy hoạch đô thị Kiến trúc cảnh quan |
Nghệ thuật & Thể thao | Nghệ thuật Âm nhạc (Piano, Nhạc hòa tấu, Thanh nhạc, Sáng tác, Âm nhạc thực tế)Giáo dục thể chất Bảo vệ Taekwondo |
Khoa học sức khỏe | Khoa học thực phẩm và dinh dưỡng Kỹ thuật dược phẩm đời sống Quản lý sức khỏe |
Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế |
III.KÝ TÚC XÁ
Trong ký túc xá của trường được trang bị đầy đủ tiện ích để phục vụ cuộc sống của sinh viên bao gồm: các phòng đọc sách, phòng khách, phòng tập thể dục, cafe internet, khuôn viên, phòng chờ, phòng giặt,…

IV. HỌC BỔNG
Phân loại | Học bổng | Yêu cầu |
Học bổng loại B | 70% học phí | TOPIK 5 |
Học bổng loại C | 50% học phí | TOPIK 4 |
Học bổng loại D | 25% học phí | TOPIK 3 hoặc sinh viên không đạt điều kiện học bổng loại B, C (Giới hạn trong Khoa Khoa học kỹ thuật hoặc Nghệ thuật và thể thao) |

